Có 6 kết quả:

惊现 jīng xiàn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ惊羡 jīng xiàn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ經線 jīng xiàn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ经线 jīng xiàn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ驚現 jīng xiàn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ驚羨 jīng xiàn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

to appear unexpectedly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to marvel at

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) warp
(2) line of longitude
(3) meridian (geography)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) warp
(2) line of longitude
(3) meridian (geography)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to appear unexpectedly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to marvel at

Bình luận 0